Kavakköy, Bayramören
Huyện | Bayramören |
---|---|
Mã bưu chính | 18320 |
• Tổng cộng | 97 người |
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
Tỉnh | Çankırı |
Quốc gia | Thổ Nhĩ Kỳ |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Kavakköy, Bayramören
Huyện | Bayramören |
---|---|
Mã bưu chính | 18320 |
• Tổng cộng | 97 người |
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
Tỉnh | Çankırı |
Quốc gia | Thổ Nhĩ Kỳ |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Thực đơn
Kavakköy, BayramörenLiên quan
Kavakköy, Yeşilova Kavakköy, Arhavi Kavakköy, Kumluca Kavakköy, Çivril Kavakköy, Kovancılar Kavakköy, Nallıhan Kavakköy, Kastamonu Kavakköy, Dursunbey Kavakköy, Haymana Kavakköy, BayramörenTài liệu tham khảo
WikiPedia: Kavakköy, Bayramören http://rapor.tuik.gov.tr/reports/rwservlet?adnksdb...